Có 3 kết quả:
倒灌 dào guàn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄢˋ • 道觀 dào guàn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄢˋ • 道观 dào guàn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow backwards (of water, because of flood, tide, wind etc)
(2) reverse flow
(3) to back up (sewage)
(2) reverse flow
(3) to back up (sewage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Daoist temple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Daoist temple
Bình luận 0